Có 4 kết quả:
前意識 qián yì shí ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ • 前意识 qián yì shí ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ • 潛意識 qián yì shí ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ • 潜意识 qián yì shí ㄑㄧㄢˊ ㄧˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preconscious
(2) preconsciousness
(2) preconsciousness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preconscious
(2) preconsciousness
(2) preconsciousness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unconscious mind
(2) subconscious mind
(3) subconsciousness
(2) subconscious mind
(3) subconsciousness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unconscious mind
(2) subconscious mind
(3) subconsciousness
(2) subconscious mind
(3) subconsciousness
Bình luận 0